Có 1 kết quả:

慢跑 màn pǎo ㄇㄢˋ ㄆㄠˇ

1/1

màn pǎo ㄇㄢˋ ㄆㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jogging
(2) to jog
(3) to canter
(4) a slow trot

Bình luận 0